• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8095-436:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất

International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1779:2009

Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ

Automobiles, tractors. Terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12039-1:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 1: Hệ thống giao-nhận tự động (LACT)

Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 1: Lease automatic custody transfer (Lact) systems

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 6651:2021

Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm

Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ