Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R5R4R7R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12638:2021
Năm ban hành 2021

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)
Tên tiếng Anh

Title in English

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 4435:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

93.030 - Hệ thống nước cống bên ngoài
23.040.20 - Ống bằng chất dẻo
Số trang

Page

25
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống, phụ tùng và hệ thống đường ống poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất chôn ngầm dưới đất, áp dụng cho hệ thống thoát nước và nước thải để vận chuyển chất thải dân dụng và công nghiệp, cũng như nước bề mặt.
Tiêu chuẩn này dùng cho hệ thống ống chôn ngầm dưới đất nhưng không áp dụng cho hệ thống ống đặt ngầm trong kết cấu tòa nhà.
Trong trường hợp sử dụng để vận chuyển chất thải công nghiệp, cần tính đến khả năng kháng hóa chất và nhiệt độ, nhưng điều này được thực hiện tách biệt với phạm vi tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho đường ống PVC-U có hoặc không có đầu nong.
Phụ tùng có thể được sản xuất (quy mô lớn) bằng đúc phun hay được chế tạo (quy mô nhỏ) từ ống và/hoặc bằng phương pháp đúc.
Tiêu chuẩn này cũng quy định cụ thể các thông số thử nghiệm cho các phương pháp thử viện dẫn trong tiêu chuẩn.
Tiêu chuẩn này không bao gồm các yêu cầu đối với chỉ số K của nguyên liệu thô.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6144 (ISO 3127), Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ bền va đập bên ngoài – Phương pháp vòng tuần hoàn.
TCVN 6145 (ISO 3126), Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo – Các chi tiết bằng nhựa – Phương pháp xác định kích thước.
ISO 265-1, Pipes and fittings of plastics materials – Fitting for domestic and industrial waste pipes – Basic dimentions:Metric series – Part 1:Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
ISO 4633, Rubber seals – Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines – Specification for materials
EN 580 , Plastics piping system – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes – Test method for the resistance to dichloromethane at a specified temperature (DCMT) (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống poly(vinyl clorya) không hóa dẻo (PVC-U) – Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT) – Phương pháp thử)
EN 727 1, Plastics piping and ducting systems – Thermoplastics pipes and fittings – Determination of Vicat softening temperature (VST) (Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo – Nhiệt độ hóa mềm Vicat)
EN 734:1994 1, Plastics piping and ducting systems – Thermoplastics pipes – Determination of the longitudinal reversion (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo-Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định sự thay đổi theo chiều dọc)
EN 744, Plastics piping and ducting systems — Thermoplastics pipes — Test method for resistance to
EN 763:1994 1, Plastics piping and ducting systems – Injection-moulded thermoplastics fittings – Test method for visually assessing effects of heating (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Phụ tùng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun – Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt)
EN 921 1, Plastics piping systems – Thermoplastics pipes – Determination of resistance to internal pressure at constant temperature (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ bền áp suất bên trong tại nhiệt độ không đổi)
EN 1053 1, Plastics piping systems – Thermoplastics piping systems for non-pressure applications – Test method for watertightness (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Hệ thống đường ống nhựa nhiệt dẻo trong điều kiện không chịu áp – Phương pháp thử độ kín nước).
EN 1277 1, Plastics piping systems – Thermoplastics piping systems for burried non-pressure applications – Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo chôn ngầm trong điều kiện không chịu áp – Phương pháp thử độ rò rỉ của gioăng bịt kín đàn hồi).
EN 1411 1, Plastics piping systems – Thermoplastics pipes – Determination of resistance to external blows by the staircase method (Ống nhựa nhiệt dẻo – Phương pháp xác định độ bền va đập bên ngoài-phương pháp cầu thang).
EN 1905, Plastics piping systems – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material – Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Vật liệu, ống và phụ tùng bằng poly(vinyl) không hóa dẻo (PVC-U) – Phương pháp đánh giá hàm lượng PVC trên cơ sở tổng hàm lượng clo).
EN 12061 1, Plastics piping systems – Thermoplastics fittings – Test method for impact resistance (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Phụ tùng nhựa nhiệt dẻo – Phương pháp thử độ bền va đập).
EN 12256 1, Plastics piping systems – Thermoplastics fittings – Test method for mechanical strength or flexibility of fabricated fittings (Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Phụ tùng nhựa nhiệt dẻo – Phương pháp xác định độ bền cơ học hay tính uốn dẻo của phụ tùng đúc sẵn).
Quyết định công bố

Decision number

3556/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2021
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng