-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8587:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Nguồn sáng phóng điện trong khí sử dụng trong đèn phóng điện trong khí đã được phê duyệt kiểu. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Gas-discharge light sources for use in approved gas-discharge lamp units. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8588:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt và/hoặc các môđun đèn led. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps and/or LED modules. Requirements and test methods in type approval |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8406:2010Giống vi sinh vật thú y. Quy trình giữ giống virus cường độc Gumboro Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Gumboro strain. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7168-1:2002So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators) |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7164:2002Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8420:2010Công trình thủy lợi. Tính toán thủy lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá đo dòng phun Hydraulic structures. Calculation opening outlet and rock bed erosion by jetting dissipator. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9465:2021Chất thải rắn – Phương pháp phân tích nguyên tố lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard test method for trace element analysis of hazardous waste fuel by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6844:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn Guide for the inclusion of safety aspects in standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8965:2021Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,356,000 đ |