• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7447-4-42:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt

Electrical installations of buildings. Part 4-42: Protection for safety. Protection against thermal effects

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10599-1:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN IX:2024

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

864,000 đ 864,000 đ Xóa
4

TCVN 6916-1:2020

Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 4086:1985

An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung

Electrical safety in construction. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11740:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Yêu cầu kỹ thuật

Accessories for used in concrete – Lifting, connecting and hanging anchor – Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,514,000 đ