-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10787:2015Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10 Malt. Sampling and preparation of test sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7761-3:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10321:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13476-3:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 368,000 đ |