Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
12481 |
TCVN 7341-6:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp. Phần 6: Máy ép là và máy ép dán Safety requirements for industrial laundry machinery. Part 6: Ironing and fusing presses |
12482 |
TCVN 7341-5:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 5: Máy là phẳng, máy cấp liệu và máy gấp Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 5: Flatwork Ironers, feeders and folders |
12483 |
TCVN 7341-4:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 4: Máy sấy bằng khí nóng Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 4: Air dryer |
12484 |
TCVN 7341-3:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 3: Dây chuyền máy giặt kiểu ống và các máy thành phần Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 3: Washing tunnel lines including component machines |
12485 |
TCVN 7341-2:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 2: Máy giặt và máy giặt - vắt Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 2: Washing machines and washer-extractors |
12486 |
TCVN 7341-1:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 1: Yêu cầu chung Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 1: Common requirements |
12487 |
TCVN 1047:2004Thuỷ tinh. Độ bền ăn mòn đối với hỗn hợp dung dịch kiềm sôi. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Resistance to attack y a boiling aqueous solution of mixed alkali. Method of test and classification |
12488 |
|
12489 |
|
12490 |
|
12491 |
|
12492 |
TCVN 5178:2004Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên Code of practice for safety of exploitation and processing in the stone open-cast mines |
12493 |
|
12494 |
|
12495 |
|
12496 |
TCVN 5699-2-59:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers |
12497 |
TCVN 5699-2-51:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations |
12498 |
TCVN 5699-2-9:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
12499 |
TCVN 5699-2-6:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, ngăn giữ nóng, lò đặt tĩnh tại và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances. |
12500 |
TCVN 5699-1:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements |