• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7180-4:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 4: Thử xả băng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 4: Defrosting test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN ISO/TS 22002-3:2013

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 3: Nuôi trồng

Prerequisite programmes on food safety -- Part 3: Farming

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11992-1:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 11653-2:2016

Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 2: Báo cáo dữ liệu mô tả đặc tính hộp mực

Information technology – Print cartridge characterization – Part 2: Cartridge characterization data reporting

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11996-8-1:2020

Mạng và hệ thống truyền trong trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 8-1: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Ánh xạ đến MMS (ISO 9506-1 và ISO 9506-2) và đến ISO/IEC 8802-3

Communication networks and systems for power utility automation – Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) – Mappings to MMS (ISO 9506-1and ISO 9506-2) and to ISO/IEC8802-3

1,080,000 đ 1,080,000 đ Xóa
6

TCVN 1826:2006

Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều

Metallic materials. Wire. Reverse bend test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,530,000 đ