Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

11121

TCVN 5141:2008

Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

Guidelines on good laboratory practice in residue analysis

11122

TCVN 5142:2008

Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Các phương pháp khuyến cáo

Analysis of pesticide residues. Recommended methods

11123

TCVN 5139:2008

Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL)

Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs

11124

TCVN 5081:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer method

Tobacco and tobacco products. Determination of water content. Karl Fischer method

11125

TCVN 5090:2008

Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng

Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales

11126

TCVN 4995:2008

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals. Vocabulary

11127

TCVN 4996-1:2008

Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method

11128

TCVN 4996-2:2008

Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường

Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method

11129

TCVN 5077:2008

Thuốc lá điếu và cây đầu lọc. Xác định đường kính danh định. Phương pháp sử dụng thiết bị đo chùm tia laze

Cigarettes and filter rods. Determination of nominal diameter. Method using a laser beam measuring apparatus

11130

TCVN 4683-3:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 3: Sai lệch đối với ren kết cấu

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3: Deviations for constructional screw threads

11131

TCVN 4683-4:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 4: Kích thước giới hạn ren ngoài khi mạ kẽm nhúng nóng lắp với ren trong được ta rô có vị trí miền dung sai H hoặc G sau mạ.

 ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing

11132

TCVN 4673:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Kích thước cơ bản

ISO metric trapezoidal screw threads. Basic dimensions

11133

TCVN 4683-1:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1: Principles and basic data

11134

TCVN 4683-2:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 2: Giới hạn kích thước dùng cho ren ngoài và ren trong thông dụng. Loại dung sai trung bình

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads. Medium quality

11135

TCVN 4502:2008

Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)

Plastics and ebonite. Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)

11136

TCVN 4507:2008

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steels. Determination of depth of decarburization

11137

TCVN 4279-3:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 3: Mâm cặp vận hành bằng máy có khía răng cưa

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 3: Power-operated chucks with serrated jaws

11138
11139

TCVN 4369:2008

Ổ lăn. Khe hở hướng kính bên trong

Rolling bearings. Radial internal clearance

11140

TCVN 4399:2008

Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp

Steel and steel products. General technical delivery requirements

Tổng số trang: 956