Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R8R4R5R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1483:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Kích thước mặt vát - Các giá trị lớn nhất
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Chamfer dimensions - Maximum values
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 582:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các kích thước lớn nhất của mặt vát ổ lăn hệ mét, trong đó các kích thước bao, bao gồm cả các kích thước nhỏ nhất của mặt vát được cho trong các tiêu chuẩn tương ứng khác.
Tiêu chuẩn này cũng quy định các yêu cầu cho các kích thước lớn nhất của các bán kính góc lượn của trục và thân hộp tương ứng. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các mặt vát mà kích thước của chúng không được quy định hoặc các kích thước khác của chúng đã được quy định trong các tiêu chuẩn tương ứng khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 15:1981, Rolling bearings – Radial bearings – Boundary dimensions – General plan (ổ lăn – (ổ đỡ – Kích thước bao – Bản vẽ chung). ISO 104:1994, Rolling bearings – Thrust bearings – Boundary dimensions, general plan (ổ lăn – (ổ chặn – Kích thước bao – Bản vẽ chung). ISO 246:1995, Rolling bearings – Cylindrical roller bearings, separate thrust collars – Boundary dimensions (ổ lăn – ổ đũa trụ có vành chặn tách rời – Kích thước bao). ISO 355:1977, Rolling bearings – Metric tapered roller bearings – Boundary dimensions and series designations (ổ lăn – ổ đũa côn hệ mét – Kích thước bao và ký hiệu loạt ổ). ISO 464:1995, Rolling bearings – Radial bearings with locating snap ring – Dimensions and tolerances (ổ lăn – ổ đỡ có vòng đệm hãm định vị – Kích thước và dung sai). ISO 12043:1995, Rolling bearings – Single-row cylindrical roller bearings – Chamfer dimensions for loose-rib and non-rib sides (ổ lăn – ổ trụ đũa một dãy – Kích thước cạnh vát cho mặt bên có gờ lỏng và không có gờ). ISO 12044:1995, Rolling bearings – Single-row angular contact ball bearings – Chamfer dimensions for outer ring non-thrust side (ổ lăn – ổ bi một dãy tiếp xúc góc – Mặt vát cho mặt bên không chặn của vòng ngoài). |
Quyết định công bố
Decision number
2371/QĐ-BKHCN , Ngày 24-10-2008
|