-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9202:2012Xi măng xây trát Masonry cement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3107:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8270:2009Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12415:2019Dầu bôi trơn đã qua sử dụng, dầu bôi trơn chưa sử dụng và dầu gốc – Xác định đa nguyên tố bằng phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Standard test method for multielement determination of used and unused lubricating oils and base oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1651-1:2008Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |