-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5888:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7578-3:2006Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 3: Tính toán độ bền uốn của răng Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 3: Calculation of tooth bending strength |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6025:1995Bê tông - Phân mác theo cường độ nén Concrete - Classification by compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13930:2024Bê tông – Phương pháp xác định tốc độ hút nước Concrete - Test Method for Measurement of Rate of Absorption of Water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7495:2005Bitum - Phương pháp xác định độ kim lún Bitumen - Test method for penetration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1825:2008Vật liệu kim loại. Dây. Thử quấn Metallic materials. Wire. Wrapping test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |