Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R8R4R8R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 16-2:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt - Phần 2: Đinh tán cho thiết bị hàng không
|
Tên tiếng Anh
Title in English Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 2: Rivets for aerospace equipment
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5845-2:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
49.030.60 - Ðinh tán
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định hình chiếu đứng của đinh tán trên bản vẽ cho các thiết bị hàng không
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8 (IS0 128:1982), Bản vẽ kỹ thuật-Nguyên tắc chung về trình bày. TCVN 16-1:2008 (ISO 5845-1:1995), Bản vẽ kỹ thuật – Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt – Phần 1 – Nguyên tắc chung. TCVN 3808:2008 (ISO 6433:1981), Bản vẽ kỹ thuật – Chú dẫn phần tử. TCVN 3824:2008 (ISO 7573:1983) Vẽ Kỹ thuật – Bảng kê. ISO 129:1985, Technical drawings-Dimensioning-General principles, definitions, methods of execution and special indications (Bản vẽ kỹ thuật-Kích thước-nguyên tắc chung, định nghĩa, phương pháp thực hiện và chỉ dẫn riêng). IS0 10209-1:1992, Technical product documentation-Vocabulary-Part I:Terms relating to technical drawings:general and types of drawings (Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm-Thuật ngữ-Phần 1-Thuật ngữ liên quan đến vẽ kỹ thuật:Bản vẽ chung và các kiểu bản vẽ) IS0 10209-2:1993, Technical product documentation-Vocabulary-Part 2:Terms relating to projection methods (Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm-Thuật ngữ-Phần 2-Thuật ngữ liên quan đến phương pháp chiếu) |
Quyết định công bố
Decision number
2989/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|