-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7903:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng số lượng nhỏ bacillus cereus giả định Phương pháp phát hiện và kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the determination of low numbers of presumptive Bacillus cereus. Most probable number technique and detection method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5320-2:2008Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 2: At low temperatures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7923:2008Thực phẩm. Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp sử dụng bộ lọc màng kẻ ô vuông kỵ nước Foodstuffs. Determination of total aerobic count. Hydrophobic grid membrane filter method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13462-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chia sẻ bí mật – Phần 2: Các cơ chế cơ bản Information technology — Security techniques — Secret sharing — Part 2: Fundamental mechanisms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7965:2008Sản phẩm đường tinh luyện - Xác định độ tro dẫn điện Refined sugar products - Determination of conductivity ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1270:2008Giấy và các tông. Xác định định lượng Paper and board. Determination of grammage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||