Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R8R4R6R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1488:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Bi - Kích thước và dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với bi thép đã gia công hoàn thiện dùng trong ổ lăn.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn-Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. ISO 4288:1996, Geometrical Product Specifications (GPS)-Surface texture:Profile method-Rules and procedures for the assessment of surface texture (Đặc tính hình học của sản phẩm-Cấu trúc bề mặt:Phương pháp profin-Quy tắc và quy trình để đánh giá cấu trúc bề mặt). ISO 4291:1985, Methods for the assessment of departure from roundness-Measurement of variations in radius (Phương pháp đánh giá sai lệch độ tròn-Đo các biến đổi về bán kính). ISO 5593:1997, Rolling bearings-Vocabulary (Ổ lăn-Từ vựng). ISO 15241:2001, Rolling bearings ư Symbols for quantities (Ổ lăn-Các ký hiệu về số lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
2371/QĐ-BKHCN , Ngày 24-10-2008
|