-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10736-18:2017Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13711-1:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 1: Các yêu cầu Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 1: Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5719-1:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8163:2009Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1886:1976Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn quy ước bánh răng Technical drawings. Conventional representation of gears |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |