• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8257-7:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8257-6:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ hút nước

Gypsum boards – Test methods - Part 6: Determination of water absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1858:2018

Trứng gà

Chicken egg

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3821:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu

Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6425:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khoảng cách truyền nổ

Industrial explosive matter. Sympathetic determination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13829:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 334:1986

Mũ ốc thép

Wing nuts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4683:1989

Ren hình thang một mối. Dung sai

Single trapezoidal screw thread. Tolerances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 3824:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Bảng kê

Technical drawings. Item lists

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 11916-6:2021

Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn

Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7088:2015

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 7739-2:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng dài

Glass fibers. Test methods. Part 2: Determination of linear density

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 3777:1983

Ren tựa. Profin và kích thước cơ bản

Buttress threads. Profiles and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 15:2008

Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước

Kinematic diagrams. Graphical symbols

176,000 đ 176,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,376,000 đ