Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2781

TCVN 12351:2018

Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước

Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities

2782

TCVN 8685-22:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm

Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated

2783

TCVN 4617-1:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 1: Nguyên lý chung

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 1: General principles

2784

TCVN 6434-1:2018

Khí cụ điện - Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

2785

TCVN 12201:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D

Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization

2786

TCVN 12199-1:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ

Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record

2787

TCVN 12199-2:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý

Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures

2788

TCVN 12200:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D

Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization

2789

TCVN 11914-2:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 2: SSản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư nhỏ hơn 7%

Classification of dense shaped refractory products - Part 2: Basic products containing less than 7 % residual carbon

2790

TCVN 12387:2018

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung

Sensory analysis – Methodology – General guidance

2791

TCVN 251:2018

Than đá − Phân tích cỡ hạt bằng sàng

Hard coal − Size analysis by sieving

2792

TCVN 5574:2018

Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép

Design of concrete and reinforced concrete structures

2793

TCVN 12202-1:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method

2794

TCVN 12263:2018

Thông tin địa lý - Tài liệu ngữ cảnh bản đồ trên nền web

Geographic information - Web map context documents

2795

TCVN 12195-2-4:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn

2796

TCVN 10685-6:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 6: Xác định các tính chất cơ lý

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 6: Measurement of physical properties

2797

TCVN 11860:2018

Tro xỉ nhiệt điện - Phương pháp xác định hàm lượng vôi tự do

TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử; TCVN 7572-1: 2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu.

2798

TCVN 11861:2018

Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng

Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method

2799

TCVN 7572-22:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate

2800

TCVN 10685-2:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing

Tổng số trang: 938