Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 561 |
TCVN 11722-8:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 8: Máy cưa, máy đánh bóng và máy dũa có chuyển động tịnh tiến qua lại và máy cưa nhỏ có chuyển động lắc hoặc quay. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 8: Saws, polishing and filing machines with reciprocating action and small saws with oscillating or rotating action |
| 562 |
TCVN 11722-7:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 7: Máy cắt đột và máy cắt đứt. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 7: Nibblers and shears |
| 563 |
TCVN 11722-6:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers |
| 564 |
TCVN 11722-5:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 5: Máy khoan và máy khoan va đập Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 5: Drills and impact drills |
| 565 |
TCVN 11722-4:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 4: Máy mài thẳng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 4: Straight grinders |
| 566 |
TCVN 11722-3:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 3: Máy đánh bóng và máy mài nhẵn quay có quỹ đạo và quỹ đạo ngẫu nhiên. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 3: Polishers and rotary, orbital and random orbital sanders |
| 567 |
TCVN 11722-2:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 2: Dụng cụ vặn, dụng cụ vặn đai ốc và dụng cụ vặn vít. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 2: Wrenches, nutrunners and screwdrivers |
| 568 |
TCVN 11722-12:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 12: Máy mài làm sạch ba via. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 12: Die grinders |
| 569 |
TCVN 11722-11:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers |
| 570 |
TCVN 11722-10:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 10: Búa khoan đập, búa đập và búa phá bê tông. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 10: Percussive drills, hammers and breakers |
| 571 |
TCVN 11722-1:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 1: Máy mài góc và máy mài đứng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 1: Angle and vertical grinders |
| 572 |
TCVN 11721-11:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Đo rung ở tay cầm – Phần 11: Dụng cụ dẫn động chi tiết kẹp chặt. Hand– held portable power tools – Measurement of vibrations at the handle – Part 11: Fastener driving tools |
| 573 |
TCVN 11698-2:2016Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm tổng thể Usability of consumer products and products for public use – Part 2: Summative test method |
| 574 |
TCVN 11698-1:2016Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 1: Yêu cầu thiết kế đối với tình huống sử dụng và đặc tính người sử dụng Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics |
| 575 |
TCVN 11697-3:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators |
| 576 |
TCVN 11697-2:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 2: Màn hình hiển thị Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays |
| 577 |
TCVN 11697-1:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators |
| 578 |
TCVN 11696-3:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination |
| 579 |
TCVN 11696-2:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control |
| 580 |
TCVN 11696-1:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework |
