-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8248:2009Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11985-2:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1613:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2282:1993Cầu dao và cầu dao đảo chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Switches and changeover switches. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11722-2:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 2: Dụng cụ vặn, dụng cụ vặn đai ốc và dụng cụ vặn vít. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 2: Wrenches, nutrunners and screwdrivers |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11722-1:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 1: Máy mài góc và máy mài đứng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 1: Angle and vertical grinders |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 692,000 đ |