-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6684:2000Thuốc lá điếu. Lấy mẫu Cigarettes. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9143:2022Công trình thuỷ lợi - Tính toán thiết kế thấm dưới đáy và vai công trình trên nền không phải là đá Hydraulic structures - Seepage analysis through non-rock foundation and around abutments of hydraulic structures |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11722-2:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 2: Dụng cụ vặn, dụng cụ vặn đai ốc và dụng cụ vặn vít. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 2: Wrenches, nutrunners and screwdrivers |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 540,000 đ |