-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11722-9:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 9: Búa đánh vảy, gỉ và búa đánh cặn, gỉ dùng kim. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 9: Scaling hammers and needle scalers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5926:1995Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu chung Low voltage fuses. General requirements |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2305:1978Chất chỉ thị. Metyla da cam (Natri para dimetylaminoazobenzen sunfonat) Indicators. Methyl oranger (sodiumparadimethylaminoaz - obenzen esulphate) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11722-11:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 530,000 đ |