-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13884:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử Solid biofuels – Sample preparation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13887-1:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11722-12:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 12: Máy mài làm sạch ba via. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 12: Die grinders |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |