Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 138 kết quả.

Searching result

121

Sửa đổi 1:2008 TCVN 4829:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện Salmonella spp. trên đĩa thạch Sửa đổi 1: Phụ lục D: Phát hiện Salmonella spp. trong phân động vật và trong mẫu môi trường từ giai đoạn sản xuất ban đầu

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp. Amendment 1: Annex D: Detection of Salmonella spp. in animal faeces and in environmental samples from the primary production stage

122

TCVN 6507:1999

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về chuẩn bị các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh vật

Microbiology. General guidance for prepararion of dilutions for microbiological examination

123

TCVN 6554:1999

Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ. Đếm vi khuẩn, nấm men và nấm mốc

Cereals, pulses and derived products. Enumeration of bacteria, yeasts and moulds

124

TCVN 6404:1998

Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations

125

TCVN 5648:1992

Thủy sản khô xuất khẩu. Phương pháp thử vi sinh

Dried aquatic products for export. Microbiological test methods

126

TCVN 5375:1991

Sản phẩm ong - Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra

Honey-bee products - Microbiological requirements and method of examination

127

TCVN 5518:1991

Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac

Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac

128

TCVN 5521:1991

Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh

Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results

129

TCVN 5522:1991

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định số vi sinh khuẩn chủng LACTOBACILLUS

Food products. Method for enumeration of lactobacillus bacteria

130

TCVN 5523:1991

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc

 Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria

131

TCVN 5526:1991

Nước mắm. Chỉ tiêu vi sinh

Fermented fish sauce (Nuoc mam). Microbiological characteristics

132

TCVN 5153:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện Salmonella

Meat and meat products. Detection of Salmonella

133

TCVN 5155:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số Escherichia coli

Meat and meat products. Detection and enumeration of Escherichia coli

134

TCVN 5156:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số staphylococus-aureus

Meat and meat products. Detection and enumeration of staphylococus-aureus

135

TCVN 5157:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện virut dịch tả lợn

Meat and meat products. Detection of swine fever virus

136

TCVN 5165:1990

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí

Food products. Method for enumeration of total aerobic bacteria

137

TCVN 5166:1990

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc

Food products. Methods for enumeration of total yeasts and moulds

138

TCVN 280:1968

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật

Canned vegetables and fruits. Microbiological testing

Tổng số trang: 7