-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4343:1994Senlac Shellac |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9174:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1796:1993Đay tơ. Phương pháp thử Refined jute fibres. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7921-4-3:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-3: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ chống thời tiết Classification of environmental conditions. Part 4-3: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at weatherprotected locations |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6749-15:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 15: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện tantali không đổi có chất điện phân không rắn hoặc rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 15: Sectional specification – Fixed tantalum capacitors with non-solid or solid electrolyte |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11996-7-3:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-2: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Giao diện dịch vụ truyền thông trừu tượng (ACSI) Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-2: Basic information and communication structure – Abstract communication service interface (ACSI) |
752,000 đ | 752,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11996-7-2:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-3: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Lớp dữ liệu chung Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-3: Basic communication structure – Common data classes |
936,000 đ | 936,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8593:2011Thép lá cacbon cán nguội theo yêu cầu độ cứng. Cold-reduced carbon steel sheet according to hardness requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5648:1992Thủy sản khô xuất khẩu. Phương pháp thử vi sinh Dried aquatic products for export. Microbiological test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,460,000 đ |