-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3590:1988Rong câu Gracilaria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1047:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5159:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl Tea - Method for determination of parathion methyl |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5157:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện virut dịch tả lợn Meat and meat products. Detection of swine fever virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |