-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5526:1991Nước mắm. Chỉ tiêu vi sinh Fermented fish sauce (Nuoc mam). Microbiological characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1051:1971Etanol tinh chế. Phương pháp thử Ethanol purified. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5523:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||