-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6554:1999Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ. Đếm vi khuẩn, nấm men và nấm mốc Cereals, pulses and derived products. Enumeration of bacteria, yeasts and moulds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||