Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 3681 |
TCVN 12287:2018Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Hào thu nước - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Fresh water supply works in rural area - Infiltration trench - Requirements design, construction and acceptance |
| 3682 |
TCVN 12317:2018Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông Dyke works - River dike safety evaluation |
| 3683 |
TCVN 1592:2018Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
| 3684 |
TCVN 1597-1:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces |
| 3685 |
TCVN 1597-2:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces |
| 3686 |
TCVN 4867:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method |
| 3687 |
TCVN 10524:2018Ống mềm và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification |
| 3688 |
TCVN 10525-1:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
| 3689 |
TCVN 10525-2:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
| 3690 |
TCVN 10526:2018Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification |
| 3691 |
TCVN 10527:2018Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) - Evaluation procedure |
| 3692 |
TCVN 12419:2018Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification |
| 3693 |
TCVN 12420:2018Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification |
| 3694 |
TCVN 12421:2018Ống mềm và cụm ống cao su hoặc chất dẻo - Thử nghiệm xung áp -thủy lực không uốn Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing |
| 3695 |
TCVN 12422:2018Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance |
| 3696 |
TCVN 12423:2018Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification |
| 3697 |
|
| 3698 |
|
| 3699 |
TCVN 8560:2018Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers – Method for determination of available potassium |
| 3700 |
|
