Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R4R6R1R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12424:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhân sự hàn – Kiểm tra chấp nhận thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn đối với hàn cơ khí hóa và hàn tự động vật liệu kim loại
|
Tên tiếng Anh
Title in English Welding personnel – Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 14732:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.160.40 - Mối hàn
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với việc chấp nhận thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn đối với hàn cơ khí hóa và hàn tự động.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho nhân sự chỉ thực hiện duy nhất việc chất tải và dỡ tải của cụm thiết bị hàn tự động. Tiêu chuẩn này được áp dụng khi có yêu cầu kiểm tra chấp nhận thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn theo hợp đồng hoặc theo tiêu chuẩn áp dụng. Các yêu cầu về kiểm tra đối với thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn cho hàn vít cấy được cho trong ISO 14555. Việc chấp nhận và xác nhận lại hiệu lực là phù hợp với TCVN 12424 (ISO 14732). Phụ lục A đề cập đến kiến thức vận hành tạo thành một phần gắn liền của tiêu chuẩn này. Phụ lục B đề cập đến kiến thức về kỹ thuật hàn, Phụ lục C phác họa chứng chỉ kiểm tra chấp nhận và Thư mục tài liệu là để tham khảo. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6700-1 (ISO 9606-1), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1:Thép TCVN 6700-2 (ISO 9606-2), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 2:Nhôm và hợp kim nhôm TCVN 6700-3 (ISO 9606-3), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 3:Đồng và hợp kim đồng TCVN 6700-4 (ISO 9606-4), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 4:Niken và hợp kim niken TCVN 6700-5 (ISO 9606-5), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 5:Titan và hợp kim titan TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại-Phần 2:Yêu cầu chất lượng toàn diện TCVN 7506-3 (ISO 3834-3), Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại-Phần 3:Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn TCVN 8524 (ISO 4063), Hàn và các quá trình liên quan – Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng TCVN 8986-1 (ISO 15609-1), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 1:Hàn hồ quang TCVN 8986-3 (ISO 15609-3), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3:Hàn chùm tia điện tử TCVN 8986-4 (ISO 15609-4), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4:Hàn chùm tia laze TCVN 8986-5 (ISO 15609-5), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5:Hàn điện trở TCVN 11244-1 (ISO 15614-1), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 1:Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken TCVN 11244-2 (ISO 15614-2), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 2:Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm TCVN 11244-5 (ISO 15614-5), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 5:Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng TCVN 11244-6 (ISO 15614-6), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 6:Hàn hồ quang và hàn khí đồng và hợp kim đồng TCVN 11244-7 (ISO 15614-7), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 7:Hàn đắp TCVN 11244-8 (ISO 15614-8), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 8:Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống TCVN 11244-11 (ISO 15614-11), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 11:Hàn chùm tia điện tử và chùm tia laze TCVN 11244-13 (ISO 15614-13), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 13:Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy giáp mép điện trở TCVN 11244-14 (ISO 15614-14), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14:Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken TCVN 12428 (ISO 15613), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên thử nghiệm hàn trước khi sản xuất ISO 14555, Welding – Arc stud welding of metallic materials (Hàn – Hàn hồ quang vít cấy vật liệu kim loại). |
Quyết định công bố
Decision number
4230/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 44 - Quá trình hàn
|