-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2746:1978Pin R20 - Phương pháp thử Batteries R20 - Method of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8206:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6039-3:2008Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 3: Gas pyknometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8620-1:2010Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 1: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm toàn phần Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9815:2013Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9812:2013Than đá.Xác định chỉ số đóng bánh Hard coal.Determination of caking index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 4778:2015Than. Xác định tỷ khối dùng cho lò luyện cốc. 12 Coal. Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 9811:2013Than - Xác định đặc tính dẻo - Phương pháp dẻo kế Gieseler momen xoắn không đổi Coal - Determination of plastic properties - Constant-torque Gieseler plastometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 9813:2013Than - Phân tích gần đúng Textiles. Woven fabrics. Determination of linear density of yarn removed from fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8620-2:2010Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 2: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích. Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part2: Indirect gravimetric method for moisture in the analysis sample. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 8623:2010Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết Selection of methods for the determination of trace elements in coal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 12615:2019Chất lượng đất - Xác định tổng số muối tan - Phương pháp khối lượng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 12503-2:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 2: Ứng dụng/thiết bị năng lượng cao Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 2: High energy applications |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,500,000 đ |