-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6415-9:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bền sốc nhiệt Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 9: Determination of resistance to thermal shock |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13977:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7563-9:2008Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12428:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên thử nghiệm hàn trước khi sản xuất Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |