Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R4R6R4R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12428:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên thử nghiệm hàn trước khi sản xuất
|
Tên tiếng Anh
Title in English Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15613:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.160.10 - Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này là một trong các tiêu chuẩn được nêu trong TCVN 8985:2011 (ISO 15607:2003), Phụ lục A.
Tiêu chuẩn này quy định cách chấp nhận một đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn sơ bộ dựa trên các thử nghiệm hàn trước khi sản xuất. Tiêu chuẩn này áp dụng được cho hàn hồ quang, hàn khí, hàn chùm tia, hàn điện trở, hàn đinh tán và hàn ma sát các vật liệu kim loại. Các nguyên tắc của tiêu chuẩn này có thể được áp dụng cho các quá trình hàn khác. Việc sử dụng tiêu chuẩn này có thể bị hạn chế bởi tiêu chuẩn hoặc đặc tính kỹ thuật áp dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8985:2011 (ISO 15607:2003), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Quy tắc chung TCVN 8986-1 (ISO 15609-1), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 1:Hàn hồ quang TCVN 8986-2 (ISO 15609-2), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2:Hàn khí TCVN 8986-3 (ISO 15609-3), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3:Hàn chùm tia điện tử TCVN 8986-4 (ISO 15609-4), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4:Hàn chùm tia laze TCVN 8986-5 (ISO 15609-5), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5:Hàn điện trở TCVN 11244-1 (ISO 15614-1), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 1:Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken TCVN 11244-2 (ISO 15614-2), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 2:Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm TCVN 11244-3 (ISO 15614-3), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 3:Hàn nóng chảy gang không hợp kim và gang hợp kim thấp TCVN 11244-4 (ISO 15614-4), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 4:Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc TCVN 11244-5 (ISO 15614-5), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 5:Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng TCVN 11244-6 (ISO 15614-6), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 6:Hàn hồ quang và hàn khí đồng và hợp kim đồng TCVN 11244-8 (ISO 15614-8), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 8:Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống TCVN 11244-10 (ISO 15614-10), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 10:Hàn khô áp suất cao TCVN 11244-11 (ISO 15614-11), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 11:Hàn chùm tia điện tử và chùm tia laze TCVN 11244-12 (ISO 15614-12), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 12:Hàn điểm, hàn đường và hàn gờ nổi TCVN 11244-13 (ISO 15614-13), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 13:Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy giáp mép điện trở ISO 15614-9, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials — Welding procedure test-Part 9:Underwater hyperbaric wet welding (Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 9:Hàn ướt áp suất cao dưới nước) ISO 10447, Welding – Peel and chisel testing of resistance spot, projection and seam welds (Hàn – Thử tróc vỏ và đục các mối hàn điểm, gờ nổi và đường điện trở) CR ISO 15608:2000, Welding-Guidelines for a metallic material grouping system (ISO/TR 15608:2000) (Hàn – Quy tắc về hệ thống phân nhóm vật liệu kim loại). |
Quyết định công bố
Decision number
4230/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 44 - Quá trình hàn
|