Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 128 kết quả.

Searching result

1

TCVN 10864:2015

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11

Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths

2

TCVN 10865-1:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs

3

TCVN 10865-2:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

4

TCVN 10865-3:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress

5

TCVN 10865-4:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws

6

TCVN 10866:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 20

Hexagon head bolts -- Product grades A and B

7

TCVN 10867:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10

Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter)

8

TCVN 10868:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head bolts -- Product grade C

9

TCVN 10869:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 16

Hexagon head screws -- Product grades A and B

10

TCVN 10870:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head screws -- Product grade C

11

TCVN 6360:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

12

TCVN 6361:1998

Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ

Fastener. Fetter drive screws

13

TCVN 6377:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất

Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques

14

TCVN 4674:1989

Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử

Fixing screws. Mechanical properties and test methods

15

TCVN 4795:1989

Bulông, vít, vít cấy. Khuyết tật bề mặt và các phương pháp kiểm tra

Bolts, screws, studs. Surface defects. Test methods

16

TCVN 4222:1986

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước

Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions

17

TCVN 49:1986

Vít đầu chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Mushroom head screws - Design and dimensions

18

TCVN 50:1986

Vít đầu chìm. Kết cấu và kích thước

Countersunk screws. Structure and dimensions

19

TCVN 51:1986

Vít đầu chìm một nửa. Kết cấu và kích thước

Raised countersunk head screws. Structure and dimensions

20

TCVN 52:1986

Vít đầu hình trụ. Kết cấu và kích thước

Cheese head screws. Designs and dimensions

Tổng số trang: 7