-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6395:1998Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6404:1998Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6371:1998Dung cơ học của các máy quay lớn có tốc độ từ 10 đến 200 vòng/giây. Đo và đánh giá cường độ rung tại vị trí làm việc Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 rev/s. Measurement and evaluation of vibration severity in situ |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6373:1998Rung cơ học. Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto. Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép Mechanical vibration. Balance quality requirements of rigid rotors. Determination of permissible residual unbalance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6372:1998Rung cơ học của máy quay và máy chuyển động tịnh tiến - Yêu cầu cho thiết bị đo cường độ rung Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery - Requirements for instruments for measuring vibration severity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6377:1998Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 752,000 đ |