-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9686:2013Cọc ván thép cán nóng hàn được Weldable hot rolled steel sheet piles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 176:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ bền nén Refactory materials - Method for determination of compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6296:1997Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa Gas cylinders – Precautionary labels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10869:2015Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 16 Hexagon head screws -- Product grades A and B |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |