Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R8R8R8R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10864:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chi tiết lắp xiết - Bulông, vít và vít cấy - Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren - 11
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 888:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.060.10 - Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định chiều dài và chiều dài ren cho các bulông, vít và vít cấy dùng trong các tiêu chuẩn sản phẩm thích hợp và các tài liệu có liên quan khác, ví dụ, cho các chi tiết trên bản vẽ.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các bulông, vít và vít cấy có ren ISO hệ met theo TCVN 2246-1 (ISO 68-1). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2246-1 (ISO 68-1), Ren ISO thông dụng-Profin gốc-Phần 1:Ren hệ mét ISO 225, Fasteners-Bolts, screws, studs and nuts-Symbols and descriptions of dimensions (Chi tiết kẹp chặt-Bulông, vít, vít cấy và đai ốc-Ký hiệu và mô tả các kích thước) ISO 4753, Fasteners-Ends of parts with external ISO metric thread (Chi tiết kẹp chặt-Các đầu mút của các phần có ren ngoài ISO hệ met) ISO 4759-1, Tolerances for fasteners-Part 1:Bolts, screws, studs and nuts-Product grades A, B and C (Dung sai của các chi tiết kẹp chặt-Phần 1:Bulông, vít, vít cấy và đai ốc-Sản phẩm cấp A, cấp B và cấp C). |
Quyết định công bố
Decision number
2915/QĐ - BKHCN , Ngày 20-10-2015
|