Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R8R9R2R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10869:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vít đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp A và cấp B - 16
Tên tiếng Anh

Title in English

Hexagon head screws -- Product grades A and B
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 4017:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

21.060.10 - Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Số trang

Page

16
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định các đặc tính của các vít đầu sáu cạnh có cỡ ren từ M1,6 đến và bao gồm M64, sản phẩm cấp A cho các cỡ ren M1,6 đến M24 và có chiều dài danh nghĩa đến và bao gồm 10d hoặc 150 mm, lấy kích thước nhỏ hơn và sản phẩm cấp B cho các cỡ ren trên M24 hoặc có chiều dài danh nghĩa trên 10d hoặc 150 mm, lấy giá trị nhỏ hơn.
CHÚ THÍCH: Kiểu sản phẩm này tương tự như kiểu sản phẩm được qui định trong ISO 4014 ngoại trừ việc cắt ren tới đầu vít và các chiều dài danh nghĩa đến và bao gồm 200 mm là các chiều dài ưu tiên.
Nếu trong các trường hợp đặc biệt cần có các đặc tính kỹ thuật khác với các đặc tính kỹ thuật được nêu trong tiêu chuẩn này nên lựa chọn từ các tiêu chuẩn quốc gia, tiêu chuẩn quốc tế hiện có, ví dụ ISO 724, TCVN 10864 (ISO 888), ISO 898-1, TCVN 4683-1 (ISO 965-1), TCVN 10865-1
(ISO 3506-1), ISO 4735 và ISO 4759-1.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4683-1 (ISO 965-1), Ren hệ met thông dụng ISO-Dung sai-Phần 1:Nguyên lý và thông số cơ bản
TCVN 10865-1 (ISO 3506-1), Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt bằng thép không gỉ chịu ăn mòn-Phần 1:Bulông, vít và đai ốc
ISO 225, Fasteners-Bolts, screws, studs and nuts-Symbols and descriptions of dimensions (Chi tiết kẹp chặt-Bulông, vít, vít cấy và đai ốc-Ký hiệu và mô tả các kích thước)
ISO 724, ISO general-purpose metric screw threads-Basic dimensions (Ren vít ISO hệ met thông dụng-Các kích thước cơ bản)
ISO 898-1, Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel-Part 1:Bolts, screws and studs with specified property classes-Cosrse thread and fine pitch thread (Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt bằng thép cacbon và thép hợp kim-Phần 1:Bulông, vít và các vít cấy có các cấp cơ tính qui định-Ren bước lớn và ren bước nhỏ)
ISO 3269, Fasteners-Acceptancs inspection (Chi tiết kẹp chặt-Kiểm tra nghiệm thu)
ISO 3508, Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262 (Độ đảo của ren cho các chi tiết kẹp chặt có ren phù hợp với ISO 261 và ISO 262)
ISO 4042, Fasteners-Electroplated coatings (Chi tiết kẹp chặt-Lớp phủ mạ điện)
ISO 4753, Fasteners-Ends of parts with external ISO metric thread (Chi tiết kẹp chặt-Các đầu mút và các chi tiết có ren ngoài ISO hệ met)
ISO 4759-1, Tolerances for fasteners-Part 1:Bolts, screws, studs and nuts-Product grades A, B and C (Dung sai cho các chi tiết kẹp chặt-Phần 1:Bulông, vít, vít cấy và đai ốc-Sản phẩm cấp A, cấp B và cấp C)
ISO 6157-1, Fasteners-Surface discontinuities-Part 1:Bolts, screws and studs for general requirements (Chi tiết kẹp chặt-Các điểm gián đoạn trên bề mặt-Phần 1:yêu cầu chung cho các bulông, vít và vít cấy)
ISO 8839, Mechanical properties of fasteners-Bolts, screws, studs and nuts madeof non-ferrous metals (Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt-Bulông, vít, vít cấy và đai ốc bằng kim loại màu)
ISO 8992, Fasteners-General requirements for bolts, screws, studs and nuts (Chi tiết kẹp chặt-yêu cầu chung cho bulông, vít, vít cấy và đai ốc)
ISO 10683, Fasteners-Non-electrolytically applied zinc flake coatings (Chi tiết kẹp chặt-Lớp phủ kẽm không điện phân).
Quyết định công bố

Decision number

2915/QĐ - BKHCN , Ngày 20-10-2015