-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8860-11:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11113:2015Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12 Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-5:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4222:1986Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |