Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R8R9R0R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10867:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bulông đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp B - Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren) - 10
|
Tên tiếng Anh
Title in English Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4015:1979
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.060.10 - Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các đặc tính kỹ thuật của các bulông đầu sáu cạnh theo hệ met và đường kính ren từ 3 đến và bao gồm 20 mm, thân có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren), thuộc sản phẩm cấp B.
Nếu, trong các trường hợp đặc biệt, cần có các đặc tính kỹ thuật khác với các đặc tính được nêu trong tiêu chuẩn này, chúng nên được lựa chọn trong các tiêu chuẩn hiện hành, ví dụ TCVN 7292 (ISO 261), TCVN 10864 (ISO 888), ISO 898, TCVN 4683 (ISO 965). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4683 (ISO 965), Ren hệ mét thông dụng ISO – Dung sai TCVN 7292 (ISO 261), Ren vít hệ met thông dụng ISO-Vấn đề chung TCVN 10864 (ISO 888), Bolts, screws and studs-Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts (bulông, vít và vít cấy-Chiều dài danh nghĩa và chiều dài ren cho các bulông thông dụng) TCVN 10865 (ISO 3506), Chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn-Điều kiện kỹ thuật ISO 898, Mechanical properties of fasteners (cơ tính của các chi tiết lắp xiết) ISO 4759-1, Tolerances for fasteners-Part 1:Bolts, screws and nuts with thread diameters ≥ 1,6 ≤ 150mm and product grades A, B and C (Dung sai cho các chi tiết lắp xiết-Phần 1:Bulông, vít và đai ốc có đường kính ren ≥ 1,6 ≤ 150mm và các cấp sản phẩm A, B và C). |
Quyết định công bố
Decision number
2915/QĐ - BKHCN , Ngày 20-10-2015
|