-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6355-4:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6381:1998Tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN) Documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12310-2:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6355-6:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6361:1998Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ Fastener. Fetter drive screws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |