-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7760:2013Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ - Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Standard Test Method for Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, and Engine Oil by Ultraviolet Fluorescence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6477:2016Gạch Bê tông Concrete bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6355-6:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2685:1978Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6361:1998Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ Fastener. Fetter drive screws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||