-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2286:1978Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6607:2000Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 49:1986Vít đầu chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Mushroom head screws - Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |