-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13146:2020Tinh dầu tràm, loại terpinen-4-ol (tinh dầu tràm trà) Essential oil of Melaleuca, terpinen-4-ol-type (Tea Tree oil) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8958:2011Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13145:2020Tinh dầu oải hương Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.) Oil of lavandin Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.), French type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1991:1977Truyền động bánh răng côn. Thông số cơ bản Bevel gear pairs. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8860-11:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4435:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 323:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10867:2015Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10 Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |