-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11122:2015Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthrolin. 12 Chemical products for industrial use -- General method for determination of iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 141:2023Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học Portland cement ̶ Methods of chemical analysis |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10867:2015Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10 Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 410,000 đ |