-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10417:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 166:1964Sắt dùng cho đồ hộp Preferred numbers and series of preferred numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 193:1966Giấy. Khổ sử dụng Paper. Sizes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10865-1:2015Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |