Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R8R8R9R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10866:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bulông đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp A và cấp B - 20
|
Tên tiếng Anh
Title in English Hexagon head bolts -- Product grades A and B
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4014:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.060.10 - Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các đặc tính của các bulông đầu sáu cạnh có cỡ ren từ M1,6 đến và bao gồm M64, sản phẩm cấp A cho các cỡ ren M1,6 đến M24 và có chiều dài danh nghĩa đến và bao gồm 10 d hoặc 150 mm, lấy kích thước nhỏ hơn và sản phẩm cấp B cho các cỡ ren trên M24 hoặc có chiều dài danh nghĩa trên 10 d hoặc 150 mm, lấy kích thước nhỏ hơn. Nếu trong các trường hợp đặc biệt cần có các đặc tính kỹ thuật khác với các đặc tính kỹ thuật được nêu trong tiêu chuẩn này thì chúng có thể được lựa chọn từ các tiêu chuẩn quốc gia, tiêu chuẩn quốc tế hiện có, ví dụ ISO 724, TCVN 10864 (ISO 888), ISO 898-1, TCVN 4683-1 (ISO 965-1), TCVN 10865-1 (ISO
3506-1), ISO 4735 và ISO 4759-1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4683-1 (ISO 965-1), Ren vít hệ mét thông dụng ISO-Dung sai-Phần 1:Nguyên lý và thông số cơ bản TCVN 10865-1 (ISO 3506-1), Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn-Phần 1:Bulông, vít và vít cấy TCVN 10869 (ISO 4017), Vít đầu sáu cạnh-Sản phẩm cấp A và cấp B ISO 225, Fasteners-Bolts, screws, studs and nuts-Symbols and descriptions of dimensions (Chi tiết lắp xiết-Bulông, vít, vít cấy và đai ốc-Ký hiệu và mô tả các kích thước) ISO 724, ISO general-purpose metric screw threads-Basic dimensions (Ren vít ISO hệ met thông dụng-Các kích thước cơ bản) ISO 3269, Fasteners-Acceptancs inspection (Chi tiết lắp xiết-Kiểm tra nghiệm thu) ISO 4042, Fasteners-Electroplated coatings (Chi tiết lắp xiết-Lớp phủ mạ điện) ISO 4753, Fasteners-Ends of parts with external ISO metric thread (Chi tiết lắp xiết-Các đầu mút của phần chi tiết có ren ngoài ISO hệ met) ISO 4759-1, Tolerances for fasteners-Part 1:Bolts, screws, studs and nuts-Product grades A, B and C (Dung sai cho các chi tiết lắp xiết-Phần 1:Bulông, vít, vít cấy và đai ốc-Sản phẩm cấp A, cấp B và cấp C) ISO 6757-1, Fasteners-Surface discontinuities-Part 1:Bolts, screws and studs for general requirements (Chi tiết lắp xiết-Các điểm gián đoạn trên bề mặt-Phần 1:yêu cầu chung cho các bulông, vít và vít cấy) ISO 8839, Mechanical properties of fasteners-Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (Cơ tính của các chi tiết lắp xiết-Bulông, vít, vít cấy và đai ốc bằng kim loại màu) ISO 8992, Fasteners-General requirements for bolts, screws, studs and nuts (Chi tiết lắp xiết-yêu cầu chung cho bulông, vít, vít cấy và đai ốc) ISO 10683, Fasteners-Non-electrolytically applied zinc flake coatings (Chi tiết lắp xiết-Lớp phủ kẽm không điện phân). |
Quyết định công bố
Decision number
2915/QĐ - BKHCN , Ngày 20-10-2015
|