-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7795:2021Biệt thự du lịch – Xếp hạng Tourist Villa – Classification |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8018:2008Âm học. Quy trình thiết kế kiểm soát tiếng ồn cho nhà máy hở Acoustics. Noise control design procedures for open plant |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11977:2017Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8860-3:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 758,000 đ |