Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1961 |
TCVN 12619-1:2019Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization |
1962 |
TCVN 12619-2:2019Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties |
1963 |
TCVN 12624-1:2019Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Furniture – Part 1: Terminology and definition |
1964 |
|
1965 |
TCVN 12624-3:2019Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage |
1966 |
TCVN 12609:2019Dầu mỡ động thực vật và thực vật - Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of phenolic antioxidants content by high performance liquid chromatographic method |
1967 |
TCVN 12610:2019Ngũ cốc có bổ sung đường - Xác định hàm lượng glucose, fructose, sucrose và maltose bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Presweetened cereals - Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method |
1968 |
TCVN 12611:2019Nước quả - Xác định hàm lượng axit quinic, axit malic và axit xitric bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit juice - Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method |
1969 |
TCVN 6187-1:2019Chất lượng nước - Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform - Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Water quality — Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria — Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora |
1970 |
TCVN 12613:2019Thực phẩm - Phương pháp phân tích để hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phương pháp dựa trên định lượng axit nucleic Foodstuffs — Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products — Quantitative nucleic acid based methods |
1971 |
TCVN 12625:2019Thực phẩm - Xác định các aflatoxin B1, B2, G1, G2, aflatoxin tổng số và ochratoxin A trong nhân sâm và gừng - Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs - Determination of aflatoxins B1, B2, G1, G2, total aflatoxin and ochratoxin A in ginseng and ginger - Liquid chromatographic method using immunoaffinity column cleanup |
1972 |
TCVN 12626:2019Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa Hydrastis canadensis - Xác định hàm lượng hydrastin và berberin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV Dietary supplements containing Hydrastis canadensis - Determination of hydrastine and berberine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
1973 |
TCVN 12627:2019Bột canh gia vị và hạt nêm - Xác định hàm lượng mononatri glutamat bằng phương pháp chuẩn độ Spicing salt powder and seasoning - Determination of monosodium glutamate content by titration method |
1974 |
TCVN 12628:2019Sữa và thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp đo màu Milk and infant formula - Determination of choline content by colorimetric method |
1975 |
TCVN 12629:2019Ngũ cốc - Xác định hàm lượng beta-D-glucan - Phương pháp enzym Cereals - Determination of β-D-glucan by enzymatic method |
1976 |
TCVN ISO/IEC 27001:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Các yêu cầu Information technology — Security techniques — Information security management systems — Requirements |
1977 |
TCVN ISO/IEC 27037:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn xác định, tập hợp, thu nhận và bảo quản các bằng chứng số Information technology — Security techniques — Guidelines for identification, collection, acquisition and preservation of digital evidence |
1978 |
TCVN ISO/IEC 27041:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn đảm bảo sự phù hợp và đầy đủ của phương pháp điều tra sự cố Information technology — Security techniques — Guidance on assuring suitability and adequacy of incident investigative method |
1979 |
TCVN ISO/IEC 27043:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Nguyên tắc và quy tình điều tra sự cố Information technology — Security techniques — Incident investigation principles and processes |
1980 |
TCVN 6507-2:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm –Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products |