-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1-1:2003Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam Development of standards - Part 1: Procedures for developing Vietnam Standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12709-2-11:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy đen Ross Lindingaspis rossi (Maskell) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-11: Particular requirements for Ross's black scale Lindingaspis rossi (Maskell) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6709-1:2007Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác của ISO và IEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 1: Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO và IEC Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 1: Adoption of International Standards |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13251:2020Bật lửa chuyên dụng - Quy định an toàn Utility lighter - Safety Specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11996-9-2:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 9-2: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Các giá trị được lấy mẫu theo ISO/IEC 8802-3 Communication networks and systems for power utility automation – Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) – Sampled values over ISO/IEC 8802-3 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7835-B02:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN ISO 29001:2020Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên – Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể – Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Sector-specific quality management systems – Requirements for product and service supply organizations |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,206,000 đ | ||||