• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7427:2004

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền nước của da mềm

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of water resistance of flexible leather

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10927:2015

Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6627-2A:2001

Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng

Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5123:1990

Động cơ xăng ô tô. Hàm lượng oxit cacbon trong khí xả. Mức và phương pháp xác định

Road vehicles. Petrol engines. Carbon monoxide content in exhaust gases. Rates and methods of determination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7209:2002

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7568-6:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa

Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells

208,000 đ 208,000 đ Xóa
7

TCVN 1499:1985

Ổ lăn. ổ bi hai dãy đỡ chặn

Rolling bearings. Duplex thrust ball bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 13579-5:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 5: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng vật liệu composite

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 11271:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tư liệu ghi âm (ISRC). 14

Information and documentation -- International Standard Recording Code (ISRC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8430:2010

Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi

Unripened cheese including fresh cheese

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 10931-1:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15

Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 7789-4:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 12677:2020

Dàn quang điện – Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp tại hiện trường

Photovoltaic (PV) array – On-site measurement of current-voltage characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,208,000 đ