-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11996-7-1:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-1: Cấu trúc truyền thông cơ bản - Nguyên tắc và mô hình Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-1: Basic communication structure – Principles and models |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2682:1992Xi măng pooclăng Portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11992-1:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3620:1992Máy điện quay. Yêu cầu an toàn Rotary electric machines. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11996-8-1:2020Mạng và hệ thống truyền trong trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 8-1: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Ánh xạ đến MMS (ISO 9506-1 và ISO 9506-2) và đến ISO/IEC 8802-3 Communication networks and systems for power utility automation – Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) – Mappings to MMS (ISO 9506-1and ISO 9506-2) and to ISO/IEC8802-3 |
1,080,000 đ | 1,080,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,788,000 đ | ||||