-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12326-1:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6925:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7344:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12667-3-1:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-1: Sàng lọc – Chì, thủy ngân, cadimi, crom tổng và brom tổng sử dụng phương pháp phổ huỳnh quang tia X Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-1: Screening – Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine using X-ray fluorescence spectrometry |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4354:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định màu Saybolt (phương pháp so màu Saybolt) Petroleum products. Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6415-10:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12894:2020Chất lượng không khí – Xác định lượng phát thải trung bình theo thời gian và hệ số phát thải – Phương pháp chung Air quality – Determination of time-averaged mass emissions and emission factors – General approach |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 822,000 đ |